Có 2 kết quả:

通訊處 tōng xùn chù ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄔㄨˋ通讯处 tōng xùn chù ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

contact address

Từ điển Trung-Anh

contact address